Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,003866 | TT$ 0,003904 | 0,16% |
3 tháng | TT$ 0,003865 | TT$ 0,004020 | 2,90% |
1 năm | TT$ 0,003865 | TT$ 0,006632 | 40,91% |
2 năm | TT$ 0,003865 | TT$ 0,008348 | 53,38% |
3 năm | TT$ 0,003865 | TT$ 0,008564 | 54,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
MK 1.000 | TT$ 3,8944 |
MK 5.000 | TT$ 19,472 |
MK 10.000 | TT$ 38,944 |
MK 25.000 | TT$ 97,359 |
MK 50.000 | TT$ 194,72 |
MK 100.000 | TT$ 389,44 |
MK 250.000 | TT$ 973,59 |
MK 500.000 | TT$ 1.947,19 |
MK 1.000.000 | TT$ 3.894,38 |
MK 5.000.000 | TT$ 19.472 |
MK 10.000.000 | TT$ 38.944 |
MK 25.000.000 | TT$ 97.359 |
MK 50.000.000 | TT$ 194.719 |
MK 100.000.000 | TT$ 389.438 |
MK 500.000.000 | TT$ 1.947.190 |