Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 256,13 | MK 258,69 | 0,11% |
3 tháng | MK 248,73 | MK 258,76 | 3,22% |
1 năm | MK 150,79 | MK 258,76 | 69,02% |
2 năm | MK 120,23 | MK 258,76 | 113,99% |
3 năm | MK 116,77 | MK 258,76 | 119,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Kwacha Malawi (MWK) |
TT$ 1 | MK 256,86 |
TT$ 5 | MK 1.284,30 |
TT$ 10 | MK 2.568,59 |
TT$ 25 | MK 6.421,49 |
TT$ 50 | MK 12.843 |
TT$ 100 | MK 25.686 |
TT$ 250 | MK 64.215 |
TT$ 500 | MK 128.430 |
TT$ 1.000 | MK 256.859 |
TT$ 5.000 | MK 1.284.297 |
TT$ 10.000 | MK 2.568.595 |
TT$ 25.000 | MK 6.421.487 |
TT$ 50.000 | MK 12.842.974 |
TT$ 100.000 | MK 25.685.948 |
TT$ 500.000 | MK 128.429.738 |