Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1,4782 | TSh 1,4985 | 0,48% |
3 tháng | TSh 1,4630 | TSh 1,5101 | 0,84% |
1 năm | TSh 1,4630 | TSh 2,3259 | 34,65% |
2 năm | TSh 1,4630 | TSh 2,8714 | 48,07% |
3 năm | TSh 1,4630 | TSh 2,9265 | 48,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Shilling Tanzania (TZS) |
MK 1 | TSh 1,4911 |
MK 5 | TSh 7,4557 |
MK 10 | TSh 14,911 |
MK 25 | TSh 37,279 |
MK 50 | TSh 74,557 |
MK 100 | TSh 149,11 |
MK 250 | TSh 372,79 |
MK 500 | TSh 745,57 |
MK 1.000 | TSh 1.491,15 |
MK 5.000 | TSh 7.455,73 |
MK 10.000 | TSh 14.911 |
MK 25.000 | TSh 37.279 |
MK 50.000 | TSh 74.557 |
MK 100.000 | TSh 149.115 |
MK 500.000 | TSh 745.573 |