Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / TZS Đảo
MK
=
TSh
17/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1,4782 TSh 1,4985 0,48%
3 tháng TSh 1,4630 TSh 1,5101 0,84%
1 năm TSh 1,4630 TSh 2,3259 34,65%
2 năm TSh 1,4630 TSh 2,8714 48,07%
3 năm TSh 1,4630 TSh 2,9265 48,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Shilling Tanzania (TZS)
MK 1TSh 1,4911
MK 5TSh 7,4557
MK 10TSh 14,911
MK 25TSh 37,279
MK 50TSh 74,557
MK 100TSh 149,11
MK 250TSh 372,79
MK 500TSh 745,57
MK 1.000TSh 1.491,15
MK 5.000TSh 7.455,73
MK 10.000TSh 14.911
MK 25.000TSh 37.279
MK 50.000TSh 74.557
MK 100.000TSh 149.115
MK 500.000TSh 745.573