Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / MWK Đảo
TSh
=
MK
09/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 0,6673 MK 0,6791 0,95%
3 tháng MK 0,6622 MK 0,6835 0,04%
1 năm MK 0,4299 MK 0,6835 53,21%
2 năm MK 0,3483 MK 0,6835 90,61%
3 năm MK 0,3396 MK 0,6835 97,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Kwacha Malawi (MWK)
TSh 1MK 0,6732
TSh 5MK 3,3662
TSh 10MK 6,7325
TSh 25MK 16,831
TSh 50MK 33,662
TSh 100MK 67,325
TSh 250MK 168,31
TSh 500MK 336,62
TSh 1.000MK 673,25
TSh 5.000MK 3.366,24
TSh 10.000MK 6.732,48
TSh 25.000MK 16.831
TSh 50.000MK 33.662
TSh 100.000MK 67.325
TSh 500.000MK 336.624