Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 0,6673 | MK 0,6791 | 0,95% |
3 tháng | MK 0,6622 | MK 0,6835 | 0,04% |
1 năm | MK 0,4299 | MK 0,6835 | 53,21% |
2 năm | MK 0,3483 | MK 0,6835 | 90,61% |
3 năm | MK 0,3396 | MK 0,6835 | 97,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Kwacha Malawi (MWK) |
TSh 1 | MK 0,6732 |
TSh 5 | MK 3,3662 |
TSh 10 | MK 6,7325 |
TSh 25 | MK 16,831 |
TSh 50 | MK 33,662 |
TSh 100 | MK 67,325 |
TSh 250 | MK 168,31 |
TSh 500 | MK 336,62 |
TSh 1.000 | MK 673,25 |
TSh 5.000 | MK 3.366,24 |
TSh 10.000 | MK 6.732,48 |
TSh 25.000 | MK 16.831 |
TSh 50.000 | MK 33.662 |
TSh 100.000 | MK 67.325 |
TSh 500.000 | MK 336.624 |