Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / NPR Đảo
Mex$
=
रू
15/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 7,6883 रू 7,9830 0,34%
3 tháng रू 7,6883 रू 8,1724 1,76%
1 năm रू 7,2327 रू 8,1724 5,34%
2 năm रू 6,0649 रू 8,1724 28,10%
3 năm रू 5,4852 रू 8,1724 34,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rupee Nepal (NPR)
Mex$ 1रू 8,0001
Mex$ 5रू 40,001
Mex$ 10रू 80,001
Mex$ 25रू 200,00
Mex$ 50रू 400,01
Mex$ 100रू 800,01
Mex$ 250रू 2.000,03
Mex$ 500रू 4.000,06
Mex$ 1.000रू 8.000,11
Mex$ 5.000रू 40.001
Mex$ 10.000रू 80.001
Mex$ 25.000रू 200.003
Mex$ 50.000रू 400.006
Mex$ 100.000रू 800.011
Mex$ 500.000रू 4.000.055