Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 7,6883 | रू 7,9830 | 0,34% |
3 tháng | रू 7,6883 | रू 8,1724 | 1,76% |
1 năm | रू 7,2327 | रू 8,1724 | 5,34% |
2 năm | रू 6,0649 | रू 8,1724 | 28,10% |
3 năm | रू 5,4852 | रू 8,1724 | 34,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rupee Nepal (NPR) |
Mex$ 1 | रू 8,0001 |
Mex$ 5 | रू 40,001 |
Mex$ 10 | रू 80,001 |
Mex$ 25 | रू 200,00 |
Mex$ 50 | रू 400,01 |
Mex$ 100 | रू 800,01 |
Mex$ 250 | रू 2.000,03 |
Mex$ 500 | रू 4.000,06 |
Mex$ 1.000 | रू 8.000,11 |
Mex$ 5.000 | रू 40.001 |
Mex$ 10.000 | रू 80.001 |
Mex$ 25.000 | रू 200.003 |
Mex$ 50.000 | रू 400.006 |
Mex$ 100.000 | रू 800.011 |
Mex$ 500.000 | रू 4.000.055 |