Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / MXN Đảo
रू
=
Mex$
13/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1235 Mex$ 0,1301 1,55%
3 tháng Mex$ 0,1224 Mex$ 0,1301 2,36%
1 năm Mex$ 0,1224 Mex$ 0,1383 6,29%
2 năm Mex$ 0,1224 Mex$ 0,1649 23,45%
3 năm Mex$ 0,1224 Mex$ 0,1823 25,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Peso Mexico (MXN)
रू 100Mex$ 12,545
रू 500Mex$ 62,727
रू 1.000Mex$ 125,45
रू 2.500Mex$ 313,63
रू 5.000Mex$ 627,27
रू 10.000Mex$ 1.254,54
रू 25.000Mex$ 3.136,34
रू 50.000Mex$ 6.272,68
रू 100.000Mex$ 12.545
रू 500.000Mex$ 62.727
रू 1.000.000Mex$ 125.454
रू 2.500.000Mex$ 313.634
रू 5.000.000Mex$ 627.268
रू 10.000.000Mex$ 1.254.536
रू 50.000.000Mex$ 6.272.679