Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1235 | Mex$ 0,1301 | 1,55% |
3 tháng | Mex$ 0,1224 | Mex$ 0,1301 | 2,36% |
1 năm | Mex$ 0,1224 | Mex$ 0,1383 | 6,29% |
2 năm | Mex$ 0,1224 | Mex$ 0,1649 | 23,45% |
3 năm | Mex$ 0,1224 | Mex$ 0,1823 | 25,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Peso Mexico (MXN) |
रू 100 | Mex$ 12,545 |
रू 500 | Mex$ 62,727 |
रू 1.000 | Mex$ 125,45 |
रू 2.500 | Mex$ 313,63 |
रू 5.000 | Mex$ 627,27 |
रू 10.000 | Mex$ 1.254,54 |
रू 25.000 | Mex$ 3.136,34 |
रू 50.000 | Mex$ 6.272,68 |
रू 100.000 | Mex$ 12.545 |
रू 500.000 | Mex$ 62.727 |
रू 1.000.000 | Mex$ 125.454 |
रू 2.500.000 | Mex$ 313.634 |
रू 5.000.000 | Mex$ 627.268 |
रू 10.000.000 | Mex$ 1.254.536 |
रू 50.000.000 | Mex$ 6.272.679 |