Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 3,3169 | ₱ 3,4628 | 0,84% |
3 tháng | ₱ 3,2692 | ₱ 3,4628 | 2,70% |
1 năm | ₱ 3,0801 | ₱ 3,4628 | 9,02% |
2 năm | ₱ 2,5675 | ₱ 3,4628 | 31,05% |
3 năm | ₱ 2,3026 | ₱ 3,4628 | 40,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Peso Philippines (PHP) |
Mex$ 1 | ₱ 3,3922 |
Mex$ 5 | ₱ 16,961 |
Mex$ 10 | ₱ 33,922 |
Mex$ 25 | ₱ 84,804 |
Mex$ 50 | ₱ 169,61 |
Mex$ 100 | ₱ 339,22 |
Mex$ 250 | ₱ 848,04 |
Mex$ 500 | ₱ 1.696,08 |
Mex$ 1.000 | ₱ 3.392,16 |
Mex$ 5.000 | ₱ 16.961 |
Mex$ 10.000 | ₱ 33.922 |
Mex$ 25.000 | ₱ 84.804 |
Mex$ 50.000 | ₱ 169.608 |
Mex$ 100.000 | ₱ 339.216 |
Mex$ 500.000 | ₱ 1.696.078 |