Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / PHP Đảo
Mex$
=
29/04/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,3169 3,4628 0,84%
3 tháng 3,2692 3,4628 2,70%
1 năm 3,0801 3,4628 9,02%
2 năm 2,5675 3,4628 31,05%
3 năm 2,3026 3,4628 40,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Peso Philippines (PHP)
Mex$ 1 3,3922
Mex$ 5 16,961
Mex$ 10 33,922
Mex$ 25 84,804
Mex$ 50 169,61
Mex$ 100 339,22
Mex$ 250 848,04
Mex$ 500 1.696,08
Mex$ 1.000 3.392,16
Mex$ 5.000 16.961
Mex$ 10.000 33.922
Mex$ 25.000 84.804
Mex$ 50.000 169.608
Mex$ 100.000 339.216
Mex$ 500.000 1.696.078