Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / RUB Đảo
Mex$
=
15/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,3399 5,5905 3,11%
3 tháng 5,3299 5,7180 0,60%
1 năm 4,4647 5,9731 18,35%
2 năm 2,5943 5,9731 70,96%
3 năm 2,5943 6,6062 45,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rúp Nga (RUB)
Mex$ 1 5,4650
Mex$ 5 27,325
Mex$ 10 54,650
Mex$ 25 136,62
Mex$ 50 273,25
Mex$ 100 546,50
Mex$ 250 1.366,24
Mex$ 500 2.732,49
Mex$ 1.000 5.464,97
Mex$ 5.000 27.325
Mex$ 10.000 54.650
Mex$ 25.000 136.624
Mex$ 50.000 273.249
Mex$ 100.000 546.497
Mex$ 500.000 2.732.487