Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 5,3399 | ₽ 5,5905 | 3,11% |
3 tháng | ₽ 5,3299 | ₽ 5,7180 | 0,60% |
1 năm | ₽ 4,4647 | ₽ 5,9731 | 18,35% |
2 năm | ₽ 2,5943 | ₽ 5,9731 | 70,96% |
3 năm | ₽ 2,5943 | ₽ 6,6062 | 45,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rúp Nga (RUB) |
Mex$ 1 | ₽ 5,4650 |
Mex$ 5 | ₽ 27,325 |
Mex$ 10 | ₽ 54,650 |
Mex$ 25 | ₽ 136,62 |
Mex$ 50 | ₽ 273,25 |
Mex$ 100 | ₽ 546,50 |
Mex$ 250 | ₽ 1.366,24 |
Mex$ 500 | ₽ 2.732,49 |
Mex$ 1.000 | ₽ 5.464,97 |
Mex$ 5.000 | ₽ 27.325 |
Mex$ 10.000 | ₽ 54.650 |
Mex$ 25.000 | ₽ 136.624 |
Mex$ 50.000 | ₽ 273.249 |
Mex$ 100.000 | ₽ 546.497 |
Mex$ 500.000 | ₽ 2.732.487 |