Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1800 | Mex$ 0,1873 | 2,30% |
3 tháng | Mex$ 0,1749 | Mex$ 0,1876 | 0,10% |
1 năm | Mex$ 0,1674 | Mex$ 0,2240 | 15,10% |
2 năm | Mex$ 0,1674 | Mex$ 0,3855 | 40,96% |
3 năm | Mex$ 0,1514 | Mex$ 0,3855 | 31,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Peso Mexico (MXN) |
₽ 100 | Mex$ 18,313 |
₽ 500 | Mex$ 91,567 |
₽ 1.000 | Mex$ 183,13 |
₽ 2.500 | Mex$ 457,83 |
₽ 5.000 | Mex$ 915,67 |
₽ 10.000 | Mex$ 1.831,34 |
₽ 25.000 | Mex$ 4.578,35 |
₽ 50.000 | Mex$ 9.156,70 |
₽ 100.000 | Mex$ 18.313 |
₽ 500.000 | Mex$ 91.567 |
₽ 1.000.000 | Mex$ 183.134 |
₽ 2.500.000 | Mex$ 457.835 |
₽ 5.000.000 | Mex$ 915.670 |
₽ 10.000.000 | Mex$ 1.831.340 |
₽ 50.000.000 | Mex$ 9.156.700 |