Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / MXN Đảo
=
Mex$
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1800 Mex$ 0,1873 2,30%
3 tháng Mex$ 0,1749 Mex$ 0,1876 0,10%
1 năm Mex$ 0,1674 Mex$ 0,2240 15,10%
2 năm Mex$ 0,1674 Mex$ 0,3855 40,96%
3 năm Mex$ 0,1514 Mex$ 0,3855 31,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Peso Mexico (MXN)
100Mex$ 18,313
500Mex$ 91,567
1.000Mex$ 183,13
2.500Mex$ 457,83
5.000Mex$ 915,67
10.000Mex$ 1.831,34
25.000Mex$ 4.578,35
50.000Mex$ 9.156,70
100.000Mex$ 18.313
500.000Mex$ 91.567
1.000.000Mex$ 183.134
2.500.000Mex$ 457.835
5.000.000Mex$ 915.670
10.000.000Mex$ 1.831.340
50.000.000Mex$ 9.156.700