Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / RWF Đảo
Mex$
=
FRw
15/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 74,496 FRw 77,568 0,16%
3 tháng FRw 74,464 FRw 78,970 3,12%
1 năm FRw 62,610 FRw 78,970 19,74%
2 năm FRw 49,150 FRw 78,970 50,89%
3 năm FRw 47,127 FRw 78,970 53,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Franc Rwanda (RWF)
Mex$ 1FRw 77,724
Mex$ 5FRw 388,62
Mex$ 10FRw 777,24
Mex$ 25FRw 1.943,10
Mex$ 50FRw 3.886,21
Mex$ 100FRw 7.772,42
Mex$ 250FRw 19.431
Mex$ 500FRw 38.862
Mex$ 1.000FRw 77.724
Mex$ 5.000FRw 388.621
Mex$ 10.000FRw 777.242
Mex$ 25.000FRw 1.943.104
Mex$ 50.000FRw 3.886.208
Mex$ 100.000FRw 7.772.415
Mex$ 500.000FRw 38.862.077