Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 74,496 | FRw 77,568 | 0,16% |
3 tháng | FRw 74,464 | FRw 78,970 | 3,12% |
1 năm | FRw 62,610 | FRw 78,970 | 19,74% |
2 năm | FRw 49,150 | FRw 78,970 | 50,89% |
3 năm | FRw 47,127 | FRw 78,970 | 53,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Franc Rwanda (RWF) |
Mex$ 1 | FRw 77,724 |
Mex$ 5 | FRw 388,62 |
Mex$ 10 | FRw 777,24 |
Mex$ 25 | FRw 1.943,10 |
Mex$ 50 | FRw 3.886,21 |
Mex$ 100 | FRw 7.772,42 |
Mex$ 250 | FRw 19.431 |
Mex$ 500 | FRw 38.862 |
Mex$ 1.000 | FRw 77.724 |
Mex$ 5.000 | FRw 388.621 |
Mex$ 10.000 | FRw 777.242 |
Mex$ 25.000 | FRw 1.943.104 |
Mex$ 50.000 | FRw 3.886.208 |
Mex$ 100.000 | FRw 7.772.415 |
Mex$ 500.000 | FRw 38.862.077 |