Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / MXN Đảo
FRw
=
Mex$
17/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,01288 Mex$ 0,01342 2,44%
3 tháng Mex$ 0,01266 Mex$ 0,01342 3,87%
1 năm Mex$ 0,01266 Mex$ 0,01597 18,58%
2 năm Mex$ 0,01266 Mex$ 0,02035 34,05%
3 năm Mex$ 0,01266 Mex$ 0,02122 34,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Peso Mexico (MXN)
FRw 100Mex$ 1,2827
FRw 500Mex$ 6,4133
FRw 1.000Mex$ 12,827
FRw 2.500Mex$ 32,067
FRw 5.000Mex$ 64,133
FRw 10.000Mex$ 128,27
FRw 25.000Mex$ 320,67
FRw 50.000Mex$ 641,33
FRw 100.000Mex$ 1.282,66
FRw 500.000Mex$ 6.413,31
FRw 1.000.000Mex$ 12.827
FRw 2.500.000Mex$ 32.067
FRw 5.000.000Mex$ 64.133
FRw 10.000.000Mex$ 128.266
FRw 50.000.000Mex$ 641.331