Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,01288 | Mex$ 0,01342 | 2,44% |
3 tháng | Mex$ 0,01266 | Mex$ 0,01342 | 3,87% |
1 năm | Mex$ 0,01266 | Mex$ 0,01597 | 18,58% |
2 năm | Mex$ 0,01266 | Mex$ 0,02035 | 34,05% |
3 năm | Mex$ 0,01266 | Mex$ 0,02122 | 34,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Peso Mexico (MXN) |
FRw 100 | Mex$ 1,2827 |
FRw 500 | Mex$ 6,4133 |
FRw 1.000 | Mex$ 12,827 |
FRw 2.500 | Mex$ 32,067 |
FRw 5.000 | Mex$ 64,133 |
FRw 10.000 | Mex$ 128,27 |
FRw 25.000 | Mex$ 320,67 |
FRw 50.000 | Mex$ 641,33 |
FRw 100.000 | Mex$ 1.282,66 |
FRw 500.000 | Mex$ 6.413,31 |
FRw 1.000.000 | Mex$ 12.827 |
FRw 2.500.000 | Mex$ 32.067 |
FRw 5.000.000 | Mex$ 64.133 |
FRw 10.000.000 | Mex$ 128.266 |
FRw 50.000.000 | Mex$ 641.331 |