Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,2015 | m 0,2093 | 0,20% |
3 tháng | m 0,2015 | m 0,2154 | 0,87% |
1 năm | m 0,1904 | m 0,2154 | 3,71% |
2 năm | m 0,1675 | m 0,2154 | 19,38% |
3 năm | m 0,1602 | m 0,2154 | 18,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Mex$ 100 | m 21,005 |
Mex$ 500 | m 105,02 |
Mex$ 1.000 | m 210,05 |
Mex$ 2.500 | m 525,12 |
Mex$ 5.000 | m 1.050,25 |
Mex$ 10.000 | m 2.100,50 |
Mex$ 25.000 | m 5.251,24 |
Mex$ 50.000 | m 10.502 |
Mex$ 100.000 | m 21.005 |
Mex$ 500.000 | m 105.025 |
Mex$ 1.000.000 | m 210.050 |
Mex$ 2.500.000 | m 525.124 |
Mex$ 5.000.000 | m 1.050.248 |
Mex$ 10.000.000 | m 2.100.497 |
Mex$ 50.000.000 | m 10.502.484 |