Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / TMT Đảo
Mex$
=
m
15/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,2015 m 0,2093 0,20%
3 tháng m 0,2015 m 0,2154 0,87%
1 năm m 0,1904 m 0,2154 3,71%
2 năm m 0,1675 m 0,2154 19,38%
3 năm m 0,1602 m 0,2154 18,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Manat Turkmenistan (TMT)
Mex$ 100m 21,005
Mex$ 500m 105,02
Mex$ 1.000m 210,05
Mex$ 2.500m 525,12
Mex$ 5.000m 1.050,25
Mex$ 10.000m 2.100,50
Mex$ 25.000m 5.251,24
Mex$ 50.000m 10.502
Mex$ 100.000m 21.005
Mex$ 500.000m 105.025
Mex$ 1.000.000m 210.050
Mex$ 2.500.000m 525.124
Mex$ 5.000.000m 1.050.248
Mex$ 10.000.000m 2.100.497
Mex$ 50.000.000m 10.502.484