Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 4,7786 | Mex$ 4,9635 | 0,20% |
3 tháng | Mex$ 4,6418 | Mex$ 4,9635 | 0,86% |
1 năm | Mex$ 4,6418 | Mex$ 5,2531 | 3,58% |
2 năm | Mex$ 4,6418 | Mex$ 5,9704 | 16,24% |
3 năm | Mex$ 4,6418 | Mex$ 6,2416 | 15,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Peso Mexico (MXN) |
m 1 | Mex$ 4,7681 |
m 5 | Mex$ 23,840 |
m 10 | Mex$ 47,681 |
m 25 | Mex$ 119,20 |
m 50 | Mex$ 238,40 |
m 100 | Mex$ 476,81 |
m 250 | Mex$ 1.192,02 |
m 500 | Mex$ 2.384,04 |
m 1.000 | Mex$ 4.768,08 |
m 5.000 | Mex$ 23.840 |
m 10.000 | Mex$ 47.681 |
m 25.000 | Mex$ 119.202 |
m 50.000 | Mex$ 238.404 |
m 100.000 | Mex$ 476.808 |
m 500.000 | Mex$ 2.384.038 |