Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / MXN Đảo
m
=
Mex$
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 4,7786 Mex$ 4,9635 0,20%
3 tháng Mex$ 4,6418 Mex$ 4,9635 0,86%
1 năm Mex$ 4,6418 Mex$ 5,2531 3,58%
2 năm Mex$ 4,6418 Mex$ 5,9704 16,24%
3 năm Mex$ 4,6418 Mex$ 6,2416 15,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Peso Mexico (MXN)
m 1Mex$ 4,7681
m 5Mex$ 23,840
m 10Mex$ 47,681
m 25Mex$ 119,20
m 50Mex$ 238,40
m 100Mex$ 476,81
m 250Mex$ 1.192,02
m 500Mex$ 2.384,04
m 1.000Mex$ 4.768,08
m 5.000Mex$ 23.840
m 10.000Mex$ 47.681
m 25.000Mex$ 119.202
m 50.000Mex$ 238.404
m 100.000Mex$ 476.808
m 500.000Mex$ 2.384.038