Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,8766 | ₺ 1,9526 | 1,55% |
3 tháng | ₺ 1,8015 | ₺ 1,9772 | 6,70% |
1 năm | ₺ 1,1092 | ₺ 1,9772 | 71,82% |
2 năm | ₺ 0,7771 | ₺ 1,9772 | 147,37% |
3 năm | ₺ 0,4116 | ₺ 1,9772 | 357,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Mex$ 1 | ₺ 1,9170 |
Mex$ 5 | ₺ 9,5851 |
Mex$ 10 | ₺ 19,170 |
Mex$ 25 | ₺ 47,925 |
Mex$ 50 | ₺ 95,851 |
Mex$ 100 | ₺ 191,70 |
Mex$ 250 | ₺ 479,25 |
Mex$ 500 | ₺ 958,51 |
Mex$ 1.000 | ₺ 1.917,01 |
Mex$ 5.000 | ₺ 9.585,07 |
Mex$ 10.000 | ₺ 19.170 |
Mex$ 25.000 | ₺ 47.925 |
Mex$ 50.000 | ₺ 95.851 |
Mex$ 100.000 | ₺ 191.701 |
Mex$ 500.000 | ₺ 958.507 |