Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / TRY Đảo
Mex$
=
15/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,8766 1,9526 1,55%
3 tháng 1,8015 1,9772 6,70%
1 năm 1,1092 1,9772 71,82%
2 năm 0,7771 1,9772 147,37%
3 năm 0,4116 1,9772 357,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Mex$ 1 1,9170
Mex$ 5 9,5851
Mex$ 10 19,170
Mex$ 25 47,925
Mex$ 50 95,851
Mex$ 100 191,70
Mex$ 250 479,25
Mex$ 500 958,51
Mex$ 1.000 1.917,01
Mex$ 5.000 9.585,07
Mex$ 10.000 19.170
Mex$ 25.000 47.925
Mex$ 50.000 95.851
Mex$ 100.000 191.701
Mex$ 500.000 958.507