Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / MXN Đảo
=
Mex$
15/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,5174 Mex$ 0,5329 0,87%
3 tháng Mex$ 0,5058 Mex$ 0,5529 5,61%
1 năm Mex$ 0,5058 Mex$ 0,9016 41,13%
2 năm Mex$ 0,5058 Mex$ 1,2868 59,44%
3 năm Mex$ 0,5058 Mex$ 2,4298 78,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Peso Mexico (MXN)
1Mex$ 0,5215
5Mex$ 2,6075
10Mex$ 5,2149
25Mex$ 13,037
50Mex$ 26,075
100Mex$ 52,149
250Mex$ 130,37
500Mex$ 260,75
1.000Mex$ 521,49
5.000Mex$ 2.607,46
10.000Mex$ 5.214,93
25.000Mex$ 13.037
50.000Mex$ 26.075
100.000Mex$ 52.149
500.000Mex$ 260.746