Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,5174 | Mex$ 0,5329 | 0,87% |
3 tháng | Mex$ 0,5058 | Mex$ 0,5529 | 5,61% |
1 năm | Mex$ 0,5058 | Mex$ 0,9016 | 41,13% |
2 năm | Mex$ 0,5058 | Mex$ 1,2868 | 59,44% |
3 năm | Mex$ 0,5058 | Mex$ 2,4298 | 78,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Peso Mexico (MXN) |
₺ 1 | Mex$ 0,5215 |
₺ 5 | Mex$ 2,6075 |
₺ 10 | Mex$ 5,2149 |
₺ 25 | Mex$ 13,037 |
₺ 50 | Mex$ 26,075 |
₺ 100 | Mex$ 52,149 |
₺ 250 | Mex$ 130,37 |
₺ 500 | Mex$ 260,75 |
₺ 1.000 | Mex$ 521,49 |
₺ 5.000 | Mex$ 2.607,46 |
₺ 10.000 | Mex$ 5.214,93 |
₺ 25.000 | Mex$ 13.037 |
₺ 50.000 | Mex$ 26.075 |
₺ 100.000 | Mex$ 52.149 |
₺ 500.000 | Mex$ 260.746 |