Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,3921 | TT$ 0,4093 | 1,15% |
3 tháng | TT$ 0,3921 | TT$ 0,4162 | 1,96% |
1 năm | TT$ 0,3682 | TT$ 0,4162 | 4,26% |
2 năm | TT$ 0,3258 | TT$ 0,4162 | 20,41% |
3 năm | TT$ 0,3089 | TT$ 0,4162 | 19,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Mex$ 10 | TT$ 4,0303 |
Mex$ 50 | TT$ 20,152 |
Mex$ 100 | TT$ 40,303 |
Mex$ 250 | TT$ 100,76 |
Mex$ 500 | TT$ 201,52 |
Mex$ 1.000 | TT$ 403,03 |
Mex$ 2.500 | TT$ 1.007,59 |
Mex$ 5.000 | TT$ 2.015,17 |
Mex$ 10.000 | TT$ 4.030,34 |
Mex$ 50.000 | TT$ 20.152 |
Mex$ 100.000 | TT$ 40.303 |
Mex$ 250.000 | TT$ 100.759 |
Mex$ 500.000 | TT$ 201.517 |
Mex$ 1.000.000 | TT$ 403.034 |
Mex$ 5.000.000 | TT$ 2.015.172 |