Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / TTD Đảo
Mex$
=
TT$
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,3921 TT$ 0,4093 1,15%
3 tháng TT$ 0,3921 TT$ 0,4162 1,96%
1 năm TT$ 0,3682 TT$ 0,4162 4,26%
2 năm TT$ 0,3258 TT$ 0,4162 20,41%
3 năm TT$ 0,3089 TT$ 0,4162 19,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
Mex$ 10TT$ 4,0303
Mex$ 50TT$ 20,152
Mex$ 100TT$ 40,303
Mex$ 250TT$ 100,76
Mex$ 500TT$ 201,52
Mex$ 1.000TT$ 403,03
Mex$ 2.500TT$ 1.007,59
Mex$ 5.000TT$ 2.015,17
Mex$ 10.000TT$ 4.030,34
Mex$ 50.000TT$ 20.152
Mex$ 100.000TT$ 40.303
Mex$ 250.000TT$ 100.759
Mex$ 500.000TT$ 201.517
Mex$ 1.000.000TT$ 403.034
Mex$ 5.000.000TT$ 2.015.172