Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 2,4562 | Mex$ 2,5506 | 2,01% |
3 tháng | Mex$ 2,4029 | Mex$ 2,5506 | 2,30% |
1 năm | Mex$ 2,4029 | Mex$ 2,7158 | 5,96% |
2 năm | Mex$ 2,4029 | Mex$ 3,0698 | 16,21% |
3 năm | Mex$ 2,4029 | Mex$ 3,2371 | 15,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Peso Mexico (MXN) |
TT$ 1 | Mex$ 2,4460 |
TT$ 5 | Mex$ 12,230 |
TT$ 10 | Mex$ 24,460 |
TT$ 25 | Mex$ 61,150 |
TT$ 50 | Mex$ 122,30 |
TT$ 100 | Mex$ 244,60 |
TT$ 250 | Mex$ 611,50 |
TT$ 500 | Mex$ 1.223,00 |
TT$ 1.000 | Mex$ 2.446,01 |
TT$ 5.000 | Mex$ 12.230 |
TT$ 10.000 | Mex$ 24.460 |
TT$ 25.000 | Mex$ 61.150 |
TT$ 50.000 | Mex$ 122.300 |
TT$ 100.000 | Mex$ 244.601 |
TT$ 500.000 | Mex$ 1.223.004 |