Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / MXN Đảo
TT$
=
Mex$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 2,4562 Mex$ 2,5506 2,01%
3 tháng Mex$ 2,4029 Mex$ 2,5506 2,30%
1 năm Mex$ 2,4029 Mex$ 2,7158 5,96%
2 năm Mex$ 2,4029 Mex$ 3,0698 16,21%
3 năm Mex$ 2,4029 Mex$ 3,2371 15,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Peso Mexico (MXN)
TT$ 1Mex$ 2,4460
TT$ 5Mex$ 12,230
TT$ 10Mex$ 24,460
TT$ 25Mex$ 61,150
TT$ 50Mex$ 122,30
TT$ 100Mex$ 244,60
TT$ 250Mex$ 611,50
TT$ 500Mex$ 1.223,00
TT$ 1.000Mex$ 2.446,01
TT$ 5.000Mex$ 12.230
TT$ 10.000Mex$ 24.460
TT$ 25.000Mex$ 61.150
TT$ 50.000Mex$ 122.300
TT$ 100.000Mex$ 244.601
TT$ 500.000Mex$ 1.223.004