Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / TZS Đảo
Mex$
=
TSh
15/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 148,80 TSh 155,66 0,66%
3 tháng TSh 148,77 TSh 158,04 3,93%
1 năm TSh 131,81 TSh 158,04 15,26%
2 năm TSh 111,54 TSh 158,04 33,72%
3 năm TSh 105,36 TSh 158,04 32,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Shilling Tanzania (TZS)
Mex$ 1TSh 153,77
Mex$ 5TSh 768,87
Mex$ 10TSh 1.537,73
Mex$ 25TSh 3.844,33
Mex$ 50TSh 7.688,66
Mex$ 100TSh 15.377
Mex$ 250TSh 38.443
Mex$ 500TSh 76.887
Mex$ 1.000TSh 153.773
Mex$ 5.000TSh 768.866
Mex$ 10.000TSh 1.537.732
Mex$ 25.000TSh 3.844.331
Mex$ 50.000TSh 7.688.662
Mex$ 100.000TSh 15.377.325
Mex$ 500.000TSh 76.886.623