Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 148,80 | TSh 155,66 | 0,66% |
3 tháng | TSh 148,77 | TSh 158,04 | 3,93% |
1 năm | TSh 131,81 | TSh 158,04 | 15,26% |
2 năm | TSh 111,54 | TSh 158,04 | 33,72% |
3 năm | TSh 105,36 | TSh 158,04 | 32,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Shilling Tanzania (TZS) |
Mex$ 1 | TSh 153,77 |
Mex$ 5 | TSh 768,87 |
Mex$ 10 | TSh 1.537,73 |
Mex$ 25 | TSh 3.844,33 |
Mex$ 50 | TSh 7.688,66 |
Mex$ 100 | TSh 15.377 |
Mex$ 250 | TSh 38.443 |
Mex$ 500 | TSh 76.887 |
Mex$ 1.000 | TSh 153.773 |
Mex$ 5.000 | TSh 768.866 |
Mex$ 10.000 | TSh 1.537.732 |
Mex$ 25.000 | TSh 3.844.331 |
Mex$ 50.000 | TSh 7.688.662 |
Mex$ 100.000 | TSh 15.377.325 |
Mex$ 500.000 | TSh 76.886.623 |