Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,006327 | Mex$ 0,006720 | 2,94% |
3 tháng | Mex$ 0,006327 | Mex$ 0,006783 | 3,97% |
1 năm | Mex$ 0,006327 | Mex$ 0,007587 | 13,75% |
2 năm | Mex$ 0,006327 | Mex$ 0,008965 | 25,64% |
3 năm | Mex$ 0,006327 | Mex$ 0,009491 | 24,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Peso Mexico (MXN) |
TSh 1.000 | Mex$ 6,5428 |
TSh 5.000 | Mex$ 32,714 |
TSh 10.000 | Mex$ 65,428 |
TSh 25.000 | Mex$ 163,57 |
TSh 50.000 | Mex$ 327,14 |
TSh 100.000 | Mex$ 654,28 |
TSh 250.000 | Mex$ 1.635,70 |
TSh 500.000 | Mex$ 3.271,41 |
TSh 1.000.000 | Mex$ 6.542,82 |
TSh 5.000.000 | Mex$ 32.714 |
TSh 10.000.000 | Mex$ 65.428 |
TSh 25.000.000 | Mex$ 163.570 |
TSh 50.000.000 | Mex$ 327.141 |
TSh 100.000.000 | Mex$ 654.282 |
TSh 500.000.000 | Mex$ 3.271.409 |