Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / MXN Đảo
TSh
=
Mex$
09/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,006327 Mex$ 0,006720 2,94%
3 tháng Mex$ 0,006327 Mex$ 0,006783 3,97%
1 năm Mex$ 0,006327 Mex$ 0,007587 13,75%
2 năm Mex$ 0,006327 Mex$ 0,008965 25,64%
3 năm Mex$ 0,006327 Mex$ 0,009491 24,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Peso Mexico (MXN)
TSh 1.000Mex$ 6,5428
TSh 5.000Mex$ 32,714
TSh 10.000Mex$ 65,428
TSh 25.000Mex$ 163,57
TSh 50.000Mex$ 327,14
TSh 100.000Mex$ 654,28
TSh 250.000Mex$ 1.635,70
TSh 500.000Mex$ 3.271,41
TSh 1.000.000Mex$ 6.542,82
TSh 5.000.000Mex$ 32.714
TSh 10.000.000Mex$ 65.428
TSh 25.000.000Mex$ 163.570
TSh 50.000.000Mex$ 327.141
TSh 100.000.000Mex$ 654.282
TSh 500.000.000Mex$ 3.271.409