Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.464,71 | ₫ 1.531,54 | 1,41% |
3 tháng | ₫ 1.419,42 | ₫ 1.531,54 | 2,79% |
1 năm | ₫ 1.293,10 | ₫ 1.531,54 | 13,67% |
2 năm | ₫ 1.119,52 | ₫ 1.531,54 | 30,54% |
3 năm | ₫ 1.038,23 | ₫ 1.531,54 | 26,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Việt Nam Đồng (VND) |
Mex$ 1 | ₫ 1.476,12 |
Mex$ 5 | ₫ 7.380,62 |
Mex$ 10 | ₫ 14.761 |
Mex$ 25 | ₫ 36.903 |
Mex$ 50 | ₫ 73.806 |
Mex$ 100 | ₫ 147.612 |
Mex$ 250 | ₫ 369.031 |
Mex$ 500 | ₫ 738.062 |
Mex$ 1.000 | ₫ 1.476.124 |
Mex$ 5.000 | ₫ 7.380.619 |
Mex$ 10.000 | ₫ 14.761.237 |
Mex$ 25.000 | ₫ 36.903.094 |
Mex$ 50.000 | ₫ 73.806.187 |
Mex$ 100.000 | ₫ 147.612.374 |
Mex$ 500.000 | ₫ 738.061.872 |