Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / VND Đảo
Mex$
=
28/04/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.464,71 1.531,54 1,41%
3 tháng 1.419,42 1.531,54 2,79%
1 năm 1.293,10 1.531,54 13,67%
2 năm 1.119,52 1.531,54 30,54%
3 năm 1.038,23 1.531,54 26,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Việt Nam Đồng (VND)
Mex$ 1 1.476,12
Mex$ 5 7.380,62
Mex$ 10 14.761
Mex$ 25 36.903
Mex$ 50 73.806
Mex$ 100 147.612
Mex$ 250 369.031
Mex$ 500 738.062
Mex$ 1.000 1.476.124
Mex$ 5.000 7.380.619
Mex$ 10.000 14.761.237
Mex$ 25.000 36.903.094
Mex$ 50.000 73.806.187
Mex$ 100.000 147.612.374
Mex$ 500.000 738.061.872