Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 27,896 | रू 28,168 | 0,03% |
3 tháng | रू 27,664 | रू 28,317 | 0,39% |
1 năm | रू 27,664 | रू 29,537 | 4,48% |
2 năm | रू 27,586 | रू 31,095 | 0,16% |
3 năm | रू 27,586 | रू 31,095 | 2,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rupee Nepal (NPR) |
RM 1 | रू 28,146 |
RM 5 | रू 140,73 |
RM 10 | रू 281,46 |
RM 25 | रू 703,66 |
RM 50 | रू 1.407,32 |
RM 100 | रू 2.814,65 |
RM 250 | रू 7.036,62 |
RM 500 | रू 14.073 |
RM 1.000 | रू 28.146 |
RM 5.000 | रू 140.732 |
RM 10.000 | रू 281.465 |
RM 25.000 | रू 703.662 |
RM 50.000 | रू 1.407.324 |
RM 100.000 | रू 2.814.648 |
RM 500.000 | रू 14.073.241 |