Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / NPR Đảo
RM
=
रू
03/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 27,896 रू 28,168 0,03%
3 tháng रू 27,664 रू 28,317 0,39%
1 năm रू 27,664 रू 29,537 4,48%
2 năm रू 27,586 रू 31,095 0,16%
3 năm रू 27,586 रू 31,095 2,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rupee Nepal (NPR)
RM 1रू 28,146
RM 5रू 140,73
RM 10रू 281,46
RM 25रू 703,66
RM 50रू 1.407,32
RM 100रू 2.814,65
RM 250रू 7.036,62
RM 500रू 14.073
RM 1.000रू 28.146
RM 5.000रू 140.732
RM 10.000रू 281.465
RM 25.000रू 703.662
RM 50.000रू 1.407.324
RM 100.000रू 2.814.648
RM 500.000रू 14.073.241