Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,03541 | RM 0,03585 | 1,07% |
3 tháng | RM 0,03531 | RM 0,03615 | 1,69% |
1 năm | RM 0,03415 | RM 0,03615 | 3,70% |
2 năm | RM 0,03216 | RM 0,03625 | 0,71% |
3 năm | RM 0,03216 | RM 0,03625 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
रू 100 | RM 3,5420 |
रू 500 | RM 17,710 |
रू 1.000 | RM 35,420 |
रू 2.500 | RM 88,550 |
रू 5.000 | RM 177,10 |
रू 10.000 | RM 354,20 |
रू 25.000 | RM 885,50 |
रू 50.000 | RM 1.770,99 |
रू 100.000 | RM 3.541,99 |
रू 500.000 | RM 17.710 |
रू 1.000.000 | RM 35.420 |
रू 2.500.000 | RM 88.550 |
रू 5.000.000 | RM 177.099 |
रू 10.000.000 | RM 354.199 |
रू 50.000.000 | RM 1.770.994 |