Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / MYR Đảo
रू
=
RM
13/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,03541 RM 0,03585 1,07%
3 tháng RM 0,03531 RM 0,03615 1,69%
1 năm RM 0,03415 RM 0,03615 3,70%
2 năm RM 0,03216 RM 0,03625 0,71%
3 năm RM 0,03216 RM 0,03625 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Ringgit Malaysia (MYR)
रू 100RM 3,5420
रू 500RM 17,710
रू 1.000RM 35,420
रू 2.500RM 88,550
रू 5.000RM 177,10
रू 10.000RM 354,20
रू 25.000RM 885,50
रू 50.000RM 1.770,99
रू 100.000RM 3.541,99
रू 500.000RM 17.710
रू 1.000.000RM 35.420
रू 2.500.000RM 88.550
रू 5.000.000RM 177.099
रू 10.000.000RM 354.199
रू 50.000.000RM 1.770.994