Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 11,838 | ₱ 12,128 | 1,33% |
3 tháng | ₱ 11,665 | ₱ 12,128 | 1,65% |
1 năm | ₱ 11,665 | ₱ 12,544 | 2,99% |
2 năm | ₱ 11,665 | ₱ 12,877 | 0,25% |
3 năm | ₱ 11,504 | ₱ 12,877 | 3,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Peso Philippines (PHP) |
RM 1 | ₱ 12,043 |
RM 5 | ₱ 60,215 |
RM 10 | ₱ 120,43 |
RM 25 | ₱ 301,08 |
RM 50 | ₱ 602,15 |
RM 100 | ₱ 1.204,30 |
RM 250 | ₱ 3.010,76 |
RM 500 | ₱ 6.021,52 |
RM 1.000 | ₱ 12.043 |
RM 5.000 | ₱ 60.215 |
RM 10.000 | ₱ 120.430 |
RM 25.000 | ₱ 301.076 |
RM 50.000 | ₱ 602.152 |
RM 100.000 | ₱ 1.204.304 |
RM 500.000 | ₱ 6.021.519 |