Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / PHP Đảo
RM
=
05/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,838 12,128 1,33%
3 tháng 11,665 12,128 1,65%
1 năm 11,665 12,544 2,99%
2 năm 11,665 12,877 0,25%
3 năm 11,504 12,877 3,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Peso Philippines (PHP)
RM 1 12,043
RM 5 60,215
RM 10 120,43
RM 25 301,08
RM 50 602,15
RM 100 1.204,30
RM 250 3.010,76
RM 500 6.021,52
RM 1.000 12.043
RM 5.000 60.215
RM 10.000 120.430
RM 25.000 301.076
RM 50.000 602.152
RM 100.000 1.204.304
RM 500.000 6.021.519