Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / RUB Đảo
RM
=
03/05/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 19,284 19,730 0,92%
3 tháng 19,079 19,878 0,40%
1 năm 17,035 22,014 9,66%
2 năm 11,906 22,014 15,93%
3 năm 11,906 33,875 5,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rúp Nga (RUB)
RM 1 19,458
RM 5 97,292
RM 10 194,58
RM 25 486,46
RM 50 972,92
RM 100 1.945,84
RM 250 4.864,60
RM 500 9.729,20
RM 1.000 19.458
RM 5.000 97.292
RM 10.000 194.584
RM 25.000 486.460
RM 50.000 972.920
RM 100.000 1.945.841
RM 500.000 9.729.203