Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 19,284 | ₽ 19,730 | 0,92% |
3 tháng | ₽ 19,079 | ₽ 19,878 | 0,40% |
1 năm | ₽ 17,035 | ₽ 22,014 | 9,66% |
2 năm | ₽ 11,906 | ₽ 22,014 | 15,93% |
3 năm | ₽ 11,906 | ₽ 33,875 | 5,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rúp Nga (RUB) |
RM 1 | ₽ 19,458 |
RM 5 | ₽ 97,292 |
RM 10 | ₽ 194,58 |
RM 25 | ₽ 486,46 |
RM 50 | ₽ 972,92 |
RM 100 | ₽ 1.945,84 |
RM 250 | ₽ 4.864,60 |
RM 500 | ₽ 9.729,20 |
RM 1.000 | ₽ 19.458 |
RM 5.000 | ₽ 97.292 |
RM 10.000 | ₽ 194.584 |
RM 25.000 | ₽ 486.460 |
RM 50.000 | ₽ 972.920 |
RM 100.000 | ₽ 1.945.841 |
RM 500.000 | ₽ 9.729.203 |