Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / MYR Đảo
=
RM
17/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,05079 RM 0,05193 1,52%
3 tháng RM 0,05031 RM 0,05238 0,32%
1 năm RM 0,04543 RM 0,05783 7,85%
2 năm RM 0,04543 RM 0,08399 24,38%
3 năm RM 0,02952 RM 0,08399 7,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 5,1469
500RM 25,734
1.000RM 51,469
2.500RM 128,67
5.000RM 257,34
10.000RM 514,69
25.000RM 1.286,72
50.000RM 2.573,44
100.000RM 5.146,88
500.000RM 25.734
1.000.000RM 51.469
2.500.000RM 128.672
5.000.000RM 257.344
10.000.000RM 514.688
50.000.000RM 2.573.438