Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,05079 | RM 0,05193 | 1,52% |
3 tháng | RM 0,05031 | RM 0,05238 | 0,32% |
1 năm | RM 0,04543 | RM 0,05783 | 7,85% |
2 năm | RM 0,04543 | RM 0,08399 | 24,38% |
3 năm | RM 0,02952 | RM 0,08399 | 7,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₽ 100 | RM 5,1469 |
₽ 500 | RM 25,734 |
₽ 1.000 | RM 51,469 |
₽ 2.500 | RM 128,67 |
₽ 5.000 | RM 257,34 |
₽ 10.000 | RM 514,69 |
₽ 25.000 | RM 1.286,72 |
₽ 50.000 | RM 2.573,44 |
₽ 100.000 | RM 5.146,88 |
₽ 500.000 | RM 25.734 |
₽ 1.000.000 | RM 51.469 |
₽ 2.500.000 | RM 128.672 |
₽ 5.000.000 | RM 257.344 |
₽ 10.000.000 | RM 514.688 |
₽ 50.000.000 | RM 2.573.438 |