Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 268,57 | FRw 271,97 | 0,32% |
3 tháng | FRw 265,35 | FRw 275,35 | 0,97% |
1 năm | FRw 243,05 | FRw 275,35 | 7,77% |
2 năm | FRw 222,19 | FRw 275,35 | 15,81% |
3 năm | FRw 222,19 | FRw 275,35 | 11,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Franc Rwanda (RWF) |
RM 1 | FRw 271,13 |
RM 5 | FRw 1.355,65 |
RM 10 | FRw 2.711,29 |
RM 25 | FRw 6.778,23 |
RM 50 | FRw 13.556 |
RM 100 | FRw 27.113 |
RM 250 | FRw 67.782 |
RM 500 | FRw 135.565 |
RM 1.000 | FRw 271.129 |
RM 5.000 | FRw 1.355.646 |
RM 10.000 | FRw 2.711.292 |
RM 25.000 | FRw 6.778.230 |
RM 50.000 | FRw 13.556.461 |
RM 100.000 | FRw 27.112.921 |
RM 500.000 | FRw 135.564.607 |