Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / RWF Đảo
RM
=
FRw
29/04/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 268,57 FRw 271,97 0,32%
3 tháng FRw 265,35 FRw 275,35 0,97%
1 năm FRw 243,05 FRw 275,35 7,77%
2 năm FRw 222,19 FRw 275,35 15,81%
3 năm FRw 222,19 FRw 275,35 11,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Franc Rwanda (RWF)
RM 1FRw 271,13
RM 5FRw 1.355,65
RM 10FRw 2.711,29
RM 25FRw 6.778,23
RM 50FRw 13.556
RM 100FRw 27.113
RM 250FRw 67.782
RM 500FRw 135.565
RM 1.000FRw 271.129
RM 5.000FRw 1.355.646
RM 10.000FRw 2.711.292
RM 25.000FRw 6.778.230
RM 50.000FRw 13.556.461
RM 100.000FRw 27.112.921
RM 500.000FRw 135.564.607