Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,003632 | RM 0,003723 | 1,82% |
3 tháng | RM 0,003632 | RM 0,003769 | 3,41% |
1 năm | RM 0,003632 | RM 0,004114 | 9,38% |
2 năm | RM 0,003632 | RM 0,004501 | 14,94% |
3 năm | RM 0,003632 | RM 0,004501 | 11,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Ringgit Malaysia (MYR) |
FRw 1.000 | RM 3,6175 |
FRw 5.000 | RM 18,087 |
FRw 10.000 | RM 36,175 |
FRw 25.000 | RM 90,437 |
FRw 50.000 | RM 180,87 |
FRw 100.000 | RM 361,75 |
FRw 250.000 | RM 904,37 |
FRw 500.000 | RM 1.808,73 |
FRw 1.000.000 | RM 3.617,47 |
FRw 5.000.000 | RM 18.087 |
FRw 10.000.000 | RM 36.175 |
FRw 25.000.000 | RM 90.437 |
FRw 50.000.000 | RM 180.873 |
FRw 100.000.000 | RM 361.747 |
FRw 500.000.000 | RM 1.808.735 |