Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / MYR Đảo
FRw
=
RM
16/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,003632 RM 0,003723 1,82%
3 tháng RM 0,003632 RM 0,003769 3,41%
1 năm RM 0,003632 RM 0,004114 9,38%
2 năm RM 0,003632 RM 0,004501 14,94%
3 năm RM 0,003632 RM 0,004501 11,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Ringgit Malaysia (MYR)
FRw 1.000RM 3,6175
FRw 5.000RM 18,087
FRw 10.000RM 36,175
FRw 25.000RM 90,437
FRw 50.000RM 180,87
FRw 100.000RM 361,75
FRw 250.000RM 904,37
FRw 500.000RM 1.808,73
FRw 1.000.000RM 3.617,47
FRw 5.000.000RM 18.087
FRw 10.000.000RM 36.175
FRw 25.000.000RM 90.437
FRw 50.000.000RM 180.873
FRw 100.000.000RM 361.747
FRw 500.000.000RM 1.808.735