Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,7304 | m 0,7405 | 0,13% |
3 tháng | m 0,7295 | m 0,7494 | 0,22% |
1 năm | m 0,7295 | m 0,7911 | 5,79% |
2 năm | m 0,7295 | m 0,8268 | 8,38% |
3 năm | m 0,7295 | m 0,8602 | 12,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Manat Turkmenistan (TMT) |
RM 1 | m 0,7382 |
RM 5 | m 3,6912 |
RM 10 | m 7,3824 |
RM 25 | m 18,456 |
RM 50 | m 36,912 |
RM 100 | m 73,824 |
RM 250 | m 184,56 |
RM 500 | m 369,12 |
RM 1.000 | m 738,24 |
RM 5.000 | m 3.691,20 |
RM 10.000 | m 7.382,41 |
RM 25.000 | m 18.456 |
RM 50.000 | m 36.912 |
RM 100.000 | m 73.824 |
RM 500.000 | m 369.120 |