Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / TMT Đảo
RM
=
m
06/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,7304 m 0,7405 0,13%
3 tháng m 0,7295 m 0,7494 0,22%
1 năm m 0,7295 m 0,7911 5,79%
2 năm m 0,7295 m 0,8268 8,38%
3 năm m 0,7295 m 0,8602 12,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Manat Turkmenistan (TMT)
RM 1m 0,7382
RM 5m 3,6912
RM 10m 7,3824
RM 25m 18,456
RM 50m 36,912
RM 100m 73,824
RM 250m 184,56
RM 500m 369,12
RM 1.000m 738,24
RM 5.000m 3.691,20
RM 10.000m 7.382,41
RM 25.000m 18.456
RM 50.000m 36.912
RM 100.000m 73.824
RM 500.000m 369.120