Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 1,3499 | RM 1,3691 | 1,06% |
3 tháng | RM 1,3343 | RM 1,3707 | 0,92% |
1 năm | RM 1,2813 | RM 1,3707 | 5,43% |
2 năm | RM 1,2095 | RM 1,3707 | 7,98% |
3 năm | RM 1,1711 | RM 1,3707 | 15,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Ringgit Malaysia (MYR) |
m 1 | RM 1,3484 |
m 5 | RM 6,7422 |
m 10 | RM 13,484 |
m 25 | RM 33,711 |
m 50 | RM 67,422 |
m 100 | RM 134,84 |
m 250 | RM 337,11 |
m 500 | RM 674,22 |
m 1.000 | RM 1.348,43 |
m 5.000 | RM 6.742,17 |
m 10.000 | RM 13.484 |
m 25.000 | RM 33.711 |
m 50.000 | RM 67.422 |
m 100.000 | RM 134.843 |
m 500.000 | RM 674.217 |