Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / MYR Đảo
m
=
RM
14/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,3499 RM 1,3691 1,06%
3 tháng RM 1,3343 RM 1,3707 0,92%
1 năm RM 1,2813 RM 1,3707 5,43%
2 năm RM 1,2095 RM 1,3707 7,98%
3 năm RM 1,1711 RM 1,3707 15,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Ringgit Malaysia (MYR)
m 1RM 1,3484
m 5RM 6,7422
m 10RM 13,484
m 25RM 33,711
m 50RM 67,422
m 100RM 134,84
m 250RM 337,11
m 500RM 674,22
m 1.000RM 1.348,43
m 5.000RM 6.742,17
m 10.000RM 13.484
m 25.000RM 33.711
m 50.000RM 67.422
m 100.000RM 134.843
m 500.000RM 674.217