Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 6,7217 | ₺ 6,8226 | 1,23% |
3 tháng | ₺ 6,4148 | ₺ 6,8724 | 5,81% |
1 năm | ₺ 4,3060 | ₺ 6,8724 | 55,59% |
2 năm | ₺ 3,4109 | ₺ 6,8724 | 99,50% |
3 năm | ₺ 1,9722 | ₺ 6,8724 | 236,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
RM 1 | ₺ 6,8025 |
RM 5 | ₺ 34,013 |
RM 10 | ₺ 68,025 |
RM 25 | ₺ 170,06 |
RM 50 | ₺ 340,13 |
RM 100 | ₺ 680,25 |
RM 250 | ₺ 1.700,63 |
RM 500 | ₺ 3.401,27 |
RM 1.000 | ₺ 6.802,53 |
RM 5.000 | ₺ 34.013 |
RM 10.000 | ₺ 68.025 |
RM 25.000 | ₺ 170.063 |
RM 50.000 | ₺ 340.127 |
RM 100.000 | ₺ 680.253 |
RM 500.000 | ₺ 3.401.266 |