Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / TRY Đảo
RM
=
02/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,7217 6,8226 1,23%
3 tháng 6,4148 6,8724 5,81%
1 năm 4,3060 6,8724 55,59%
2 năm 3,4109 6,8724 99,50%
3 năm 1,9722 6,8724 236,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
RM 1 6,8025
RM 5 34,013
RM 10 68,025
RM 25 170,06
RM 50 340,13
RM 100 680,25
RM 250 1.700,63
RM 500 3.401,27
RM 1.000 6.802,53
RM 5.000 34.013
RM 10.000 68.025
RM 25.000 170.063
RM 50.000 340.127
RM 100.000 680.253
RM 500.000 3.401.266