Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / MYR Đảo
=
RM
15/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1458 RM 0,1475 1,12%
3 tháng RM 0,1455 RM 0,1553 5,98%
1 năm RM 0,1455 RM 0,2322 36,12%
2 năm RM 0,1455 RM 0,2802 47,95%
3 năm RM 0,1455 RM 0,5070 70,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 14,598
500RM 72,989
1.000RM 145,98
2.500RM 364,94
5.000RM 729,89
10.000RM 1.459,77
25.000RM 3.649,44
50.000RM 7.298,87
100.000RM 14.598
500.000RM 72.989
1.000.000RM 145.977
2.500.000RM 364.944
5.000.000RM 729.887
10.000.000RM 1.459.775
50.000.000RM 7.298.874