Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1458 | RM 0,1475 | 1,12% |
3 tháng | RM 0,1455 | RM 0,1553 | 5,98% |
1 năm | RM 0,1455 | RM 0,2322 | 36,12% |
2 năm | RM 0,1455 | RM 0,2802 | 47,95% |
3 năm | RM 0,1455 | RM 0,5070 | 70,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₺ 100 | RM 14,598 |
₺ 500 | RM 72,989 |
₺ 1.000 | RM 145,98 |
₺ 2.500 | RM 364,94 |
₺ 5.000 | RM 729,89 |
₺ 10.000 | RM 1.459,77 |
₺ 25.000 | RM 3.649,44 |
₺ 50.000 | RM 7.298,87 |
₺ 100.000 | RM 14.598 |
₺ 500.000 | RM 72.989 |
₺ 1.000.000 | RM 145.977 |
₺ 2.500.000 | RM 364.944 |
₺ 5.000.000 | RM 729.887 |
₺ 10.000.000 | RM 1.459.775 |
₺ 50.000.000 | RM 7.298.874 |