Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,4153 | TT$ 1,4415 | 1,18% |
3 tháng | TT$ 1,4140 | TT$ 1,4539 | 0,93% |
1 năm | TT$ 1,4102 | TT$ 1,5349 | 6,39% |
2 năm | TT$ 1,4102 | TT$ 1,6153 | 8,79% |
3 năm | TT$ 1,4102 | TT$ 1,6586 | 14,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
RM 1 | TT$ 1,4238 |
RM 5 | TT$ 7,1189 |
RM 10 | TT$ 14,238 |
RM 25 | TT$ 35,595 |
RM 50 | TT$ 71,189 |
RM 100 | TT$ 142,38 |
RM 250 | TT$ 355,95 |
RM 500 | TT$ 711,89 |
RM 1.000 | TT$ 1.423,78 |
RM 5.000 | TT$ 7.118,91 |
RM 10.000 | TT$ 14.238 |
RM 25.000 | TT$ 35.595 |
RM 50.000 | TT$ 71.189 |
RM 100.000 | TT$ 142.378 |
RM 500.000 | TT$ 711.891 |