Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / TTD Đảo
RM
=
TT$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 1,4153 TT$ 1,4415 1,18%
3 tháng TT$ 1,4140 TT$ 1,4539 0,93%
1 năm TT$ 1,4102 TT$ 1,5349 6,39%
2 năm TT$ 1,4102 TT$ 1,6153 8,79%
3 năm TT$ 1,4102 TT$ 1,6586 14,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
RM 1TT$ 1,4238
RM 5TT$ 7,1189
RM 10TT$ 14,238
RM 25TT$ 35,595
RM 50TT$ 71,189
RM 100TT$ 142,38
RM 250TT$ 355,95
RM 500TT$ 711,89
RM 1.000TT$ 1.423,78
RM 5.000TT$ 7.118,91
RM 10.000TT$ 14.238
RM 25.000TT$ 35.595
RM 50.000TT$ 71.189
RM 100.000TT$ 142.378
RM 500.000TT$ 711.891