Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / MYR Đảo
TT$
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,6987 RM 0,7065 0,25%
3 tháng RM 0,6878 RM 0,7072 0,33%
1 năm RM 0,6594 RM 0,7091 6,29%
2 năm RM 0,6191 RM 0,7091 8,73%
3 năm RM 0,6047 RM 0,7091 15,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Ringgit Malaysia (MYR)
TT$ 1RM 0,6976
TT$ 5RM 3,4878
TT$ 10RM 6,9756
TT$ 25RM 17,439
TT$ 50RM 34,878
TT$ 100RM 69,756
TT$ 250RM 174,39
TT$ 500RM 348,78
TT$ 1.000RM 697,56
TT$ 5.000RM 3.487,82
TT$ 10.000RM 6.975,64
TT$ 25.000RM 17.439
TT$ 50.000RM 34.878
TT$ 100.000RM 69.756
TT$ 500.000RM 348.782