Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,6987 | RM 0,7065 | 0,25% |
3 tháng | RM 0,6878 | RM 0,7072 | 0,33% |
1 năm | RM 0,6594 | RM 0,7091 | 6,29% |
2 năm | RM 0,6191 | RM 0,7091 | 8,73% |
3 năm | RM 0,6047 | RM 0,7091 | 15,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
TT$ 1 | RM 0,6976 |
TT$ 5 | RM 3,4878 |
TT$ 10 | RM 6,9756 |
TT$ 25 | RM 17,439 |
TT$ 50 | RM 34,878 |
TT$ 100 | RM 69,756 |
TT$ 250 | RM 174,39 |
TT$ 500 | RM 348,78 |
TT$ 1.000 | RM 697,56 |
TT$ 5.000 | RM 3.487,82 |
TT$ 10.000 | RM 6.975,64 |
TT$ 25.000 | RM 17.439 |
TT$ 50.000 | RM 34.878 |
TT$ 100.000 | RM 69.756 |
TT$ 500.000 | RM 348.782 |