Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / TZS Đảo
RM
=
TSh
02/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 539,44 TSh 546,89 0,39%
3 tháng TSh 528,40 TSh 546,89 1,85%
1 năm TSh 511,30 TSh 549,32 3,19%
2 năm TSh 489,39 TSh 551,22 2,19%
3 năm TSh 489,39 TSh 568,21 3,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Shilling Tanzania (TZS)
RM 1TSh 544,58
RM 5TSh 2.722,91
RM 10TSh 5.445,81
RM 25TSh 13.615
RM 50TSh 27.229
RM 100TSh 54.458
RM 250TSh 136.145
RM 500TSh 272.291
RM 1.000TSh 544.581
RM 5.000TSh 2.722.906
RM 10.000TSh 5.445.813
RM 25.000TSh 13.614.532
RM 50.000TSh 27.229.063
RM 100.000TSh 54.458.126
RM 500.000TSh 272.290.630