Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 539,44 | TSh 546,89 | 0,39% |
3 tháng | TSh 528,40 | TSh 546,89 | 1,85% |
1 năm | TSh 511,30 | TSh 549,32 | 3,19% |
2 năm | TSh 489,39 | TSh 551,22 | 2,19% |
3 năm | TSh 489,39 | TSh 568,21 | 3,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Shilling Tanzania (TZS) |
RM 1 | TSh 544,58 |
RM 5 | TSh 2.722,91 |
RM 10 | TSh 5.445,81 |
RM 25 | TSh 13.615 |
RM 50 | TSh 27.229 |
RM 100 | TSh 54.458 |
RM 250 | TSh 136.145 |
RM 500 | TSh 272.291 |
RM 1.000 | TSh 544.581 |
RM 5.000 | TSh 2.722.906 |
RM 10.000 | TSh 5.445.813 |
RM 25.000 | TSh 13.614.532 |
RM 50.000 | TSh 27.229.063 |
RM 100.000 | TSh 54.458.126 |
RM 500.000 | TSh 272.290.630 |