Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / MYR Đảo
TSh
=
RM
09/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,001823 RM 0,001854 0,99%
3 tháng RM 0,001823 RM 0,001893 2,80%
1 năm RM 0,001820 RM 0,001956 3,69%
2 năm RM 0,001814 RM 0,002043 3,26%
3 năm RM 0,001760 RM 0,002043 3,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Ringgit Malaysia (MYR)
TSh 1.000RM 1,8234
TSh 5.000RM 9,1169
TSh 10.000RM 18,234
TSh 25.000RM 45,585
TSh 50.000RM 91,169
TSh 100.000RM 182,34
TSh 250.000RM 455,85
TSh 500.000RM 911,69
TSh 1.000.000RM 1.823,38
TSh 5.000.000RM 9.116,92
TSh 10.000.000RM 18.234
TSh 25.000.000RM 45.585
TSh 50.000.000RM 91.169
TSh 100.000.000RM 182.338
TSh 500.000.000RM 911.692