Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,001823 | RM 0,001854 | 0,99% |
3 tháng | RM 0,001823 | RM 0,001893 | 2,80% |
1 năm | RM 0,001820 | RM 0,001956 | 3,69% |
2 năm | RM 0,001814 | RM 0,002043 | 3,26% |
3 năm | RM 0,001760 | RM 0,002043 | 3,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Ringgit Malaysia (MYR) |
TSh 1.000 | RM 1,8234 |
TSh 5.000 | RM 9,1169 |
TSh 10.000 | RM 18,234 |
TSh 25.000 | RM 45,585 |
TSh 50.000 | RM 91,169 |
TSh 100.000 | RM 182,34 |
TSh 250.000 | RM 455,85 |
TSh 500.000 | RM 911,69 |
TSh 1.000.000 | RM 1.823,38 |
TSh 5.000.000 | RM 9.116,92 |
TSh 10.000.000 | RM 18.234 |
TSh 25.000.000 | RM 45.585 |
TSh 50.000.000 | RM 91.169 |
TSh 100.000.000 | RM 182.338 |
TSh 500.000.000 | RM 911.692 |