Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / KHR Đảo
N$
=
03/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 211,21 220,81 1,90%
3 tháng 210,92 220,81 0,41%
1 năm 204,59 233,86 1,43%
2 năm 204,59 266,17 14,78%
3 năm 204,59 302,52 22,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Riel Campuchia (KHR)
N$ 1 217,91
N$ 5 1.089,57
N$ 10 2.179,15
N$ 25 5.447,87
N$ 50 10.896
N$ 100 21.791
N$ 250 54.479
N$ 500 108.957
N$ 1.000 217.915
N$ 5.000 1.089.573
N$ 10.000 2.179.146
N$ 25.000 5.447.865
N$ 50.000 10.895.731
N$ 100.000 21.791.461
N$ 500.000 108.957.307