Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 6,9462 | रू 7,3011 | 3,74% |
3 tháng | रू 6,8635 | रू 7,3011 | 3,74% |
1 năm | रू 6,5932 | रू 7,4644 | 5,69% |
2 năm | रू 6,5932 | रू 8,1321 | 4,96% |
3 năm | रू 6,5932 | रू 8,6642 | 12,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Rupee Nepal (NPR) |
N$ 1 | रू 7,3274 |
N$ 5 | रू 36,637 |
N$ 10 | रू 73,274 |
N$ 25 | रू 183,18 |
N$ 50 | रू 366,37 |
N$ 100 | रू 732,74 |
N$ 250 | रू 1.831,85 |
N$ 500 | रू 3.663,69 |
N$ 1.000 | रू 7.327,39 |
N$ 5.000 | रू 36.637 |
N$ 10.000 | रू 73.274 |
N$ 25.000 | रू 183.185 |
N$ 50.000 | रू 366.369 |
N$ 100.000 | रू 732.739 |
N$ 500.000 | रू 3.663.694 |