Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / NPR Đảo
N$
=
रू
16/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 6,9462 रू 7,3011 3,74%
3 tháng रू 6,8635 रू 7,3011 3,74%
1 năm रू 6,5932 रू 7,4644 5,69%
2 năm रू 6,5932 रू 8,1321 4,96%
3 năm रू 6,5932 रू 8,6642 12,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rupee Nepal (NPR)
N$ 1रू 7,3274
N$ 5रू 36,637
N$ 10रू 73,274
N$ 25रू 183,18
N$ 50रू 366,37
N$ 100रू 732,74
N$ 250रू 1.831,85
N$ 500रू 3.663,69
N$ 1.000रू 7.327,39
N$ 5.000रू 36.637
N$ 10.000रू 73.274
N$ 25.000रू 183.185
N$ 50.000रू 366.369
N$ 100.000रू 732.739
N$ 500.000रू 3.663.694