Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / NAD Đảo
रू
=
N$
13/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1378 N$ 0,1440 0,50%
3 tháng N$ 0,1378 N$ 0,1457 3,45%
1 năm N$ 0,1340 N$ 0,1517 2,69%
2 năm N$ 0,1230 N$ 0,1517 5,79%
3 năm N$ 0,1154 N$ 0,1517 15,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Namibia (NAD)
रू 100N$ 13,765
रू 500N$ 68,824
रू 1.000N$ 137,65
रू 2.500N$ 344,12
रू 5.000N$ 688,24
रू 10.000N$ 1.376,49
रू 25.000N$ 3.441,22
रू 50.000N$ 6.882,44
रू 100.000N$ 13.765
रू 500.000N$ 68.824
रू 1.000.000N$ 137.649
रू 2.500.000N$ 344.122
रू 5.000.000N$ 688.244
रू 10.000.000N$ 1.376.488
रू 50.000.000N$ 6.882.438