Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1378 | N$ 0,1440 | 0,50% |
3 tháng | N$ 0,1378 | N$ 0,1457 | 3,45% |
1 năm | N$ 0,1340 | N$ 0,1517 | 2,69% |
2 năm | N$ 0,1230 | N$ 0,1517 | 5,79% |
3 năm | N$ 0,1154 | N$ 0,1517 | 15,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Namibia (NAD) |
रू 100 | N$ 13,765 |
रू 500 | N$ 68,824 |
रू 1.000 | N$ 137,65 |
रू 2.500 | N$ 344,12 |
रू 5.000 | N$ 688,24 |
रू 10.000 | N$ 1.376,49 |
रू 25.000 | N$ 3.441,22 |
रू 50.000 | N$ 6.882,44 |
रू 100.000 | N$ 13.765 |
रू 500.000 | N$ 68.824 |
रू 1.000.000 | N$ 137.649 |
रू 2.500.000 | N$ 344.122 |
रू 5.000.000 | N$ 688.244 |
रू 10.000.000 | N$ 1.376.488 |
रू 50.000.000 | N$ 6.882.438 |