Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1367 | N$ 0,1440 | 3,72% |
3 tháng | N$ 0,1367 | N$ 0,1457 | 3,78% |
1 năm | N$ 0,1340 | N$ 0,1517 | 6,17% |
2 năm | N$ 0,1230 | N$ 0,1517 | 5,77% |
3 năm | N$ 0,1154 | N$ 0,1517 | 13,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Namibia (NAD) |
रू 100 | N$ 13,685 |
रू 500 | N$ 68,424 |
रू 1.000 | N$ 136,85 |
रू 2.500 | N$ 342,12 |
रू 5.000 | N$ 684,24 |
रू 10.000 | N$ 1.368,47 |
रू 25.000 | N$ 3.421,18 |
रू 50.000 | N$ 6.842,36 |
रू 100.000 | N$ 13.685 |
रू 500.000 | N$ 68.424 |
रू 1.000.000 | N$ 136.847 |
रू 2.500.000 | N$ 342.118 |
रू 5.000.000 | N$ 684.236 |
रू 10.000.000 | N$ 1.368.473 |
रू 50.000.000 | N$ 6.842.365 |