Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / PHP Đảo
N$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9930 3,0926 1,97%
3 tháng 2,9031 3,0926 2,65%
1 năm 2,7981 3,1143 1,37%
2 năm 2,7981 3,5642 6,65%
3 năm 2,7981 3,6311 7,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Peso Philippines (PHP)
N$ 1 3,0845
N$ 5 15,423
N$ 10 30,845
N$ 25 77,113
N$ 50 154,23
N$ 100 308,45
N$ 250 771,13
N$ 500 1.542,26
N$ 1.000 3.084,51
N$ 5.000 15.423
N$ 10.000 30.845
N$ 25.000 77.113
N$ 50.000 154.226
N$ 100.000 308.451
N$ 500.000 1.542.257