Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,9930 | ₱ 3,0926 | 1,97% |
3 tháng | ₱ 2,9031 | ₱ 3,0926 | 2,65% |
1 năm | ₱ 2,7981 | ₱ 3,1143 | 1,37% |
2 năm | ₱ 2,7981 | ₱ 3,5642 | 6,65% |
3 năm | ₱ 2,7981 | ₱ 3,6311 | 7,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Peso Philippines (PHP) |
N$ 1 | ₱ 3,0845 |
N$ 5 | ₱ 15,423 |
N$ 10 | ₱ 30,845 |
N$ 25 | ₱ 77,113 |
N$ 50 | ₱ 154,23 |
N$ 100 | ₱ 308,45 |
N$ 250 | ₱ 771,13 |
N$ 500 | ₱ 1.542,26 |
N$ 1.000 | ₱ 3.084,51 |
N$ 5.000 | ₱ 15.423 |
N$ 10.000 | ₱ 30.845 |
N$ 25.000 | ₱ 77.113 |
N$ 50.000 | ₱ 154.226 |
N$ 100.000 | ₱ 308.451 |
N$ 500.000 | ₱ 1.542.257 |