Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 4,8087 | ₽ 5,0168 | 0,08% |
3 tháng | ₽ 4,7292 | ₽ 5,0629 | 3,49% |
1 năm | ₽ 4,0734 | ₽ 5,3513 | 21,36% |
2 năm | ₽ 3,1970 | ₽ 5,3513 | 25,16% |
3 năm | ₽ 3,1970 | ₽ 9,2173 | 5,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Rúp Nga (RUB) |
N$ 1 | ₽ 4,9773 |
N$ 5 | ₽ 24,887 |
N$ 10 | ₽ 49,773 |
N$ 25 | ₽ 124,43 |
N$ 50 | ₽ 248,87 |
N$ 100 | ₽ 497,73 |
N$ 250 | ₽ 1.244,34 |
N$ 500 | ₽ 2.488,67 |
N$ 1.000 | ₽ 4.977,34 |
N$ 5.000 | ₽ 24.887 |
N$ 10.000 | ₽ 49.773 |
N$ 25.000 | ₽ 124.434 |
N$ 50.000 | ₽ 248.867 |
N$ 100.000 | ₽ 497.734 |
N$ 500.000 | ₽ 2.488.672 |