Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1993 | N$ 0,2080 | 0,07% |
3 tháng | N$ 0,1975 | N$ 0,2115 | 1,25% |
1 năm | N$ 0,1869 | N$ 0,2455 | 14,62% |
2 năm | N$ 0,1869 | N$ 0,3128 | 20,06% |
3 năm | N$ 0,1085 | N$ 0,3128 | 6,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Namibia (NAD) |
₽ 100 | N$ 20,022 |
₽ 500 | N$ 100,11 |
₽ 1.000 | N$ 200,22 |
₽ 2.500 | N$ 500,55 |
₽ 5.000 | N$ 1.001,10 |
₽ 10.000 | N$ 2.002,20 |
₽ 25.000 | N$ 5.005,51 |
₽ 50.000 | N$ 10.011 |
₽ 100.000 | N$ 20.022 |
₽ 500.000 | N$ 100.110 |
₽ 1.000.000 | N$ 200.220 |
₽ 2.500.000 | N$ 500.551 |
₽ 5.000.000 | N$ 1.001.101 |
₽ 10.000.000 | N$ 2.002.203 |
₽ 50.000.000 | N$ 10.011.015 |