Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,6947 | ₺ 1,7574 | 2,94% |
3 tháng | ₺ 1,6120 | ₺ 1,7574 | 8,15% |
1 năm | ₺ 1,0196 | ₺ 1,7574 | 69,80% |
2 năm | ₺ 0,9752 | ₺ 1,7574 | 80,21% |
3 năm | ₺ 0,5535 | ₺ 1,7574 | 195,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
N$ 1 | ₺ 1,7534 |
N$ 5 | ₺ 8,7672 |
N$ 10 | ₺ 17,534 |
N$ 25 | ₺ 43,836 |
N$ 50 | ₺ 87,672 |
N$ 100 | ₺ 175,34 |
N$ 250 | ₺ 438,36 |
N$ 500 | ₺ 876,72 |
N$ 1.000 | ₺ 1.753,44 |
N$ 5.000 | ₺ 8.767,21 |
N$ 10.000 | ₺ 17.534 |
N$ 25.000 | ₺ 43.836 |
N$ 50.000 | ₺ 87.672 |
N$ 100.000 | ₺ 175.344 |
N$ 500.000 | ₺ 876.721 |