Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / TRY Đảo
N$
=
15/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,6947 1,7574 2,94%
3 tháng 1,6120 1,7574 8,15%
1 năm 1,0196 1,7574 69,80%
2 năm 0,9752 1,7574 80,21%
3 năm 0,5535 1,7574 195,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
N$ 1 1,7534
N$ 5 8,7672
N$ 10 17,534
N$ 25 43,836
N$ 50 87,672
N$ 100 175,34
N$ 250 438,36
N$ 500 876,72
N$ 1.000 1.753,44
N$ 5.000 8.767,21
N$ 10.000 17.534
N$ 25.000 43.836
N$ 50.000 87.672
N$ 100.000 175.344
N$ 500.000 876.721