Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / NAD Đảo
=
N$
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,5694 N$ 0,5901 1,87%
3 tháng N$ 0,5694 N$ 0,6215 8,38%
1 năm N$ 0,5694 N$ 0,9836 42,11%
2 năm N$ 0,5694 N$ 1,0254 44,47%
3 năm N$ 0,5694 N$ 1,8067 66,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Namibia (NAD)
1N$ 0,5688
5N$ 2,8442
10N$ 5,6884
25N$ 14,221
50N$ 28,442
100N$ 56,884
250N$ 142,21
500N$ 284,42
1.000N$ 568,84
5.000N$ 2.844,19
10.000N$ 5.688,38
25.000N$ 14.221
50.000N$ 28.442
100.000N$ 56.884
500.000N$ 284.419