Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,3534 | TT$ 0,3696 | 3,56% |
3 tháng | TT$ 0,3517 | TT$ 0,3696 | 3,56% |
1 năm | TT$ 0,3354 | TT$ 0,3851 | 3,63% |
2 năm | TT$ 0,3354 | TT$ 0,4452 | 12,36% |
3 năm | TT$ 0,3354 | TT$ 0,5031 | 23,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
N$ 10 | TT$ 3,6856 |
N$ 50 | TT$ 18,428 |
N$ 100 | TT$ 36,856 |
N$ 250 | TT$ 92,140 |
N$ 500 | TT$ 184,28 |
N$ 1.000 | TT$ 368,56 |
N$ 2.500 | TT$ 921,40 |
N$ 5.000 | TT$ 1.842,80 |
N$ 10.000 | TT$ 3.685,59 |
N$ 50.000 | TT$ 18.428 |
N$ 100.000 | TT$ 36.856 |
N$ 250.000 | TT$ 92.140 |
N$ 500.000 | TT$ 184.280 |
N$ 1.000.000 | TT$ 368.559 |
N$ 5.000.000 | TT$ 1.842.796 |