Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / TTD Đảo
N$
=
TT$
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,3534 TT$ 0,3696 3,56%
3 tháng TT$ 0,3517 TT$ 0,3696 3,56%
1 năm TT$ 0,3354 TT$ 0,3851 3,63%
2 năm TT$ 0,3354 TT$ 0,4452 12,36%
3 năm TT$ 0,3354 TT$ 0,5031 23,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
N$ 10TT$ 3,6856
N$ 50TT$ 18,428
N$ 100TT$ 36,856
N$ 250TT$ 92,140
N$ 500TT$ 184,28
N$ 1.000TT$ 368,56
N$ 2.500TT$ 921,40
N$ 5.000TT$ 1.842,80
N$ 10.000TT$ 3.685,59
N$ 50.000TT$ 18.428
N$ 100.000TT$ 36.856
N$ 250.000TT$ 92.140
N$ 500.000TT$ 184.280
N$ 1.000.000TT$ 368.559
N$ 5.000.000TT$ 1.842.796