Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / NAD Đảo
TT$
=
N$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 2,6831 N$ 2,8296 4,29%
3 tháng N$ 2,6831 N$ 2,8434 3,56%
1 năm N$ 2,5967 N$ 2,9819 5,50%
2 năm N$ 2,2462 N$ 2,9819 13,49%
3 năm N$ 1,9878 N$ 2,9819 28,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Đô la Namibia (NAD)
TT$ 1N$ 2,6942
TT$ 5N$ 13,471
TT$ 10N$ 26,942
TT$ 25N$ 67,356
TT$ 50N$ 134,71
TT$ 100N$ 269,42
TT$ 250N$ 673,56
TT$ 500N$ 1.347,11
TT$ 1.000N$ 2.694,23
TT$ 5.000N$ 13.471
TT$ 10.000N$ 26.942
TT$ 25.000N$ 67.356
TT$ 50.000N$ 134.711
TT$ 100.000N$ 269.423
TT$ 500.000N$ 1.347.113