Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 2,6831 | N$ 2,8296 | 4,29% |
3 tháng | N$ 2,6831 | N$ 2,8434 | 3,56% |
1 năm | N$ 2,5967 | N$ 2,9819 | 5,50% |
2 năm | N$ 2,2462 | N$ 2,9819 | 13,49% |
3 năm | N$ 1,9878 | N$ 2,9819 | 28,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la Namibia (NAD) |
TT$ 1 | N$ 2,6942 |
TT$ 5 | N$ 13,471 |
TT$ 10 | N$ 26,942 |
TT$ 25 | N$ 67,356 |
TT$ 50 | N$ 134,71 |
TT$ 100 | N$ 269,42 |
TT$ 250 | N$ 673,56 |
TT$ 500 | N$ 1.347,11 |
TT$ 1.000 | N$ 2.694,23 |
TT$ 5.000 | N$ 13.471 |
TT$ 10.000 | N$ 26.942 |
TT$ 25.000 | N$ 67.356 |
TT$ 50.000 | N$ 134.711 |
TT$ 100.000 | N$ 269.423 |
TT$ 500.000 | N$ 1.347.113 |