Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 134,57 | TSh 142,09 | 4,54% |
3 tháng | TSh 131,97 | TSh 142,09 | 5,36% |
1 năm | TSh 119,88 | TSh 142,09 | 15,12% |
2 năm | TSh 119,88 | TSh 152,39 | 1,43% |
3 năm | TSh 119,88 | TSh 172,28 | 13,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Shilling Tanzania (TZS) |
N$ 1 | TSh 142,33 |
N$ 5 | TSh 711,64 |
N$ 10 | TSh 1.423,29 |
N$ 25 | TSh 3.558,22 |
N$ 50 | TSh 7.116,44 |
N$ 100 | TSh 14.233 |
N$ 250 | TSh 35.582 |
N$ 500 | TSh 71.164 |
N$ 1.000 | TSh 142.329 |
N$ 5.000 | TSh 711.644 |
N$ 10.000 | TSh 1.423.288 |
N$ 25.000 | TSh 3.558.221 |
N$ 50.000 | TSh 7.116.442 |
N$ 100.000 | TSh 14.232.883 |
N$ 500.000 | TSh 71.164.416 |