Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / TZS Đảo
N$
=
TSh
16/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 134,57 TSh 142,09 4,54%
3 tháng TSh 131,97 TSh 142,09 5,36%
1 năm TSh 119,88 TSh 142,09 15,12%
2 năm TSh 119,88 TSh 152,39 1,43%
3 năm TSh 119,88 TSh 172,28 13,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Shilling Tanzania (TZS)
N$ 1TSh 142,33
N$ 5TSh 711,64
N$ 10TSh 1.423,29
N$ 25TSh 3.558,22
N$ 50TSh 7.116,44
N$ 100TSh 14.233
N$ 250TSh 35.582
N$ 500TSh 71.164
N$ 1.000TSh 142.329
N$ 5.000TSh 711.644
N$ 10.000TSh 1.423.288
N$ 25.000TSh 3.558.221
N$ 50.000TSh 7.116.442
N$ 100.000TSh 14.232.883
N$ 500.000TSh 71.164.416