Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,007102 | N$ 0,007431 | 0,24% |
3 tháng | N$ 0,007102 | N$ 0,007577 | 4,19% |
1 năm | N$ 0,007102 | N$ 0,008342 | 9,49% |
2 năm | N$ 0,006562 | N$ 0,008342 | 2,79% |
3 năm | N$ 0,005804 | N$ 0,008342 | 17,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Namibia (NAD) |
TSh 1.000 | N$ 7,1231 |
TSh 5.000 | N$ 35,615 |
TSh 10.000 | N$ 71,231 |
TSh 25.000 | N$ 178,08 |
TSh 50.000 | N$ 356,15 |
TSh 100.000 | N$ 712,31 |
TSh 250.000 | N$ 1.780,77 |
TSh 500.000 | N$ 3.561,54 |
TSh 1.000.000 | N$ 7.123,09 |
TSh 5.000.000 | N$ 35.615 |
TSh 10.000.000 | N$ 71.231 |
TSh 25.000.000 | N$ 178.077 |
TSh 50.000.000 | N$ 356.154 |
TSh 100.000.000 | N$ 712.309 |
TSh 500.000.000 | N$ 3.561.543 |