Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / NAD Đảo
TSh
=
N$
09/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,007102 N$ 0,007431 0,24%
3 tháng N$ 0,007102 N$ 0,007577 4,19%
1 năm N$ 0,007102 N$ 0,008342 9,49%
2 năm N$ 0,006562 N$ 0,008342 2,79%
3 năm N$ 0,005804 N$ 0,008342 17,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Namibia (NAD)
TSh 1.000N$ 7,1231
TSh 5.000N$ 35,615
TSh 10.000N$ 71,231
TSh 25.000N$ 178,08
TSh 50.000N$ 356,15
TSh 100.000N$ 712,31
TSh 250.000N$ 1.780,77
TSh 500.000N$ 3.561,54
TSh 1.000.000N$ 7.123,09
TSh 5.000.000N$ 35.615
TSh 10.000.000N$ 71.231
TSh 25.000.000N$ 178.077
TSh 50.000.000N$ 356.154
TSh 100.000.000N$ 712.309
TSh 500.000.000N$ 3.561.543