Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.323,60 | ₫ 1.362,42 | 2,79% |
3 tháng | ₫ 1.274,87 | ₫ 1.362,42 | 5,24% |
1 năm | ₫ 1.190,79 | ₫ 1.362,42 | 7,47% |
2 năm | ₫ 1.190,79 | ₫ 1.517,19 | 5,77% |
3 năm | ₫ 1.190,79 | ₫ 1.706,13 | 14,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Việt Nam Đồng (VND) |
N$ 1 | ₫ 1.368,34 |
N$ 5 | ₫ 6.841,71 |
N$ 10 | ₫ 13.683 |
N$ 25 | ₫ 34.209 |
N$ 50 | ₫ 68.417 |
N$ 100 | ₫ 136.834 |
N$ 250 | ₫ 342.086 |
N$ 500 | ₫ 684.171 |
N$ 1.000 | ₫ 1.368.343 |
N$ 5.000 | ₫ 6.841.715 |
N$ 10.000 | ₫ 13.683.430 |
N$ 25.000 | ₫ 34.208.575 |
N$ 50.000 | ₫ 68.417.149 |
N$ 100.000 | ₫ 136.834.298 |
N$ 500.000 | ₫ 684.171.492 |