Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / VND Đảo
N$
=
02/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.323,60 1.362,42 2,79%
3 tháng 1.274,87 1.362,42 5,24%
1 năm 1.190,79 1.362,42 7,47%
2 năm 1.190,79 1.517,19 5,77%
3 năm 1.190,79 1.706,13 14,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Việt Nam Đồng (VND)
N$ 1 1.368,34
N$ 5 6.841,71
N$ 10 13.683
N$ 25 34.209
N$ 50 68.417
N$ 100 136.834
N$ 250 342.086
N$ 500 684.171
N$ 1.000 1.368.343
N$ 5.000 6.841.715
N$ 10.000 13.683.430
N$ 25.000 34.208.575
N$ 50.000 68.417.149
N$ 100.000 136.834.298
N$ 500.000 684.171.492