Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,08846 | रू 0,1164 | 24,03% |
3 tháng | रू 0,08169 | रू 0,1176 | 0,26% |
1 năm | रू 0,08169 | रू 0,2872 | 69,19% |
2 năm | रू 0,08169 | रू 0,3082 | 70,40% |
3 năm | रू 0,08169 | रू 0,3082 | 68,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Rupee Nepal (NPR) |
₦ 100 | रू 8,7659 |
₦ 500 | रू 43,830 |
₦ 1.000 | रू 87,659 |
₦ 2.500 | रू 219,15 |
₦ 5.000 | रू 438,30 |
₦ 10.000 | रू 876,59 |
₦ 25.000 | रू 2.191,48 |
₦ 50.000 | रू 4.382,97 |
₦ 100.000 | रू 8.765,93 |
₦ 500.000 | रू 43.830 |
₦ 1.000.000 | रू 87.659 |
₦ 2.500.000 | रू 219.148 |
₦ 5.000.000 | रू 438.297 |
₦ 10.000.000 | रू 876.593 |
₦ 50.000.000 | रू 4.382.967 |