Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / NPR Đảo
=
रू
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,08846 रू 0,1164 24,03%
3 tháng रू 0,08169 रू 0,1176 0,26%
1 năm रू 0,08169 रू 0,2872 69,19%
2 năm रू 0,08169 रू 0,3082 70,40%
3 năm रू 0,08169 रू 0,3082 68,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Rupee Nepal (NPR)
100रू 8,7659
500रू 43,830
1.000रू 87,659
2.500रू 219,15
5.000रू 438,30
10.000रू 876,59
25.000रू 2.191,48
50.000रू 4.382,97
100.000रू 8.765,93
500.000रू 43.830
1.000.000रू 87.659
2.500.000रू 219.148
5.000.000रू 438.297
10.000.000रू 876.593
50.000.000रू 4.382.967