Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 8,5034 | ₦ 10,677 | 14,58% |
3 tháng | ₦ 8,5034 | ₦ 12,242 | 2,03% |
1 năm | ₦ 3,4816 | ₦ 12,242 | 203,59% |
2 năm | ₦ 3,2451 | ₦ 12,242 | 218,62% |
3 năm | ₦ 3,2414 | ₦ 12,242 | 228,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Naira Nigeria (NGN) |
रू 1 | ₦ 10,653 |
रू 5 | ₦ 53,266 |
रू 10 | ₦ 106,53 |
रू 25 | ₦ 266,33 |
रू 50 | ₦ 532,66 |
रू 100 | ₦ 1.065,33 |
रू 250 | ₦ 2.663,32 |
रू 500 | ₦ 5.326,64 |
रू 1.000 | ₦ 10.653 |
रू 5.000 | ₦ 53.266 |
रू 10.000 | ₦ 106.533 |
रू 25.000 | ₦ 266.332 |
रू 50.000 | ₦ 532.664 |
रू 100.000 | ₦ 1.065.329 |
रू 500.000 | ₦ 5.326.643 |