Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / NGN Đảo
रू
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,5034 10,677 14,58%
3 tháng 8,5034 12,242 2,03%
1 năm 3,4816 12,242 203,59%
2 năm 3,2451 12,242 218,62%
3 năm 3,2414 12,242 228,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Naira Nigeria (NGN)
रू 1 10,653
रू 5 53,266
रू 10 106,53
रू 25 266,33
रू 50 532,66
रू 100 1.065,33
रू 250 2.663,32
रू 500 5.326,64
रू 1.000 10.653
रू 5.000 53.266
रू 10.000 106.533
रू 25.000 266.332
रू 50.000 532.664
रू 100.000 1.065.329
रू 500.000 5.326.643